Khu 2: Habahe County/哈巴河县
Đây là danh sách của Habahe County/哈巴河县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akeqi Town/阿克齐镇等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836700
Tiêu đề :Akeqi Town/阿克齐镇等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akeqi Town/阿克齐镇等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836700
Jiayilema Township/加依勒马乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836701
Tiêu đề :Jiayilema Township/加依勒马乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiayilema Township/加依勒马乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836701
Xem thêm về Jiayilema Township/加依勒马乡等
Keziwuyongke/克孜乌雍克等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836705
Tiêu đề :Keziwuyongke/克孜乌雍克等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Keziwuyongke/克孜乌雍克等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836705
Xem thêm về Keziwuyongke/克孜乌雍克等
Kulebai Township/库勒拜乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836703
Tiêu đề :Kulebai Township/库勒拜乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kulebai Township/库勒拜乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836703
Xem thêm về Kulebai Township/库勒拜乡等
Qibaer Township/齐巴尔乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836706
Tiêu đề :Qibaer Township/齐巴尔乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qibaer Township/齐巴尔乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836706
Xem thêm về Qibaer Township/齐巴尔乡等
Saerbulake Township/萨尔布拉克乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836704
Tiêu đề :Saerbulake Township/萨尔布拉克乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Saerbulake Township/萨尔布拉克乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836704
Xem thêm về Saerbulake Township/萨尔布拉克乡等
Saertamu Township/萨尔塔木乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836702
Tiêu đề :Saertamu Township/萨尔塔木乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Saertamu Township/萨尔塔木乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836702
Xem thêm về Saertamu Township/萨尔塔木乡等
Tierekeqi Township/铁热克齐乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆: 836707
Tiêu đề :Tierekeqi Township/铁热克齐乡等, Habahe County/哈巴河县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tierekeqi Township/铁热克齐乡等
Khu 2 :Habahe County/哈巴河县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :836707
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg