Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Gongliu County/巩留县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Gongliu County/巩留县

Đây là danh sách của Gongliu County/巩留县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Agaersen Township/阿尕尔森乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835403

Tiêu đề :Agaersen Township/阿尕尔森乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Agaersen Township/阿尕尔森乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835403

Xem thêm về Agaersen Township/阿尕尔森乡等

Dongmaili Township/东买里乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835404

Tiêu đề :Dongmaili Township/东买里乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dongmaili Township/东买里乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835404

Xem thêm về Dongmaili Township/东买里乡等

Gongliu County/巩留县等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835400

Tiêu đề :Gongliu County/巩留县等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Gongliu County/巩留县等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835400

Xem thêm về Gongliu County/巩留县等

Jiergelang Township/吉尔格朗乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835402

Tiêu đề :Jiergelang Township/吉尔格朗乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiergelang Township/吉尔格朗乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835402

Xem thêm về Jiergelang Township/吉尔格朗乡等

Kuoerjilega Township/阔尔吉勒尕乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835406

Tiêu đề :Kuoerjilega Township/阔尔吉勒尕乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuoerjilega Township/阔尔吉勒尕乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835406

Xem thêm về Kuoerjilega Township/阔尔吉勒尕乡等

Mohuer Township/莫乎尔乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835401

Tiêu đề :Mohuer Township/莫乎尔乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Mohuer Township/莫乎尔乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835401

Xem thêm về Mohuer Township/莫乎尔乡等

Tashituobie Township/塔什托别乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835405

Tiêu đề :Tashituobie Township/塔什托别乡等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tashituobie Township/塔什托别乡等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835405

Xem thêm về Tashituobie Township/塔什托别乡等

Yamate/雅马特等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆: 835408

Tiêu đề :Yamate/雅马特等, Gongliu County/巩留县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yamate/雅马特等
Khu 2 :Gongliu County/巩留县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835408

Xem thêm về Yamate/雅马特等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query