Khu 2: Gaer County/噶尔县
Đây là danh sách của Gaer County/噶尔县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gaer County/噶尔县等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏: 859400
Tiêu đề :Gaer County/噶尔县等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
Thành Phố :Gaer County/噶尔县等
Khu 2 :Gaer County/噶尔县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859400
Mense Township/门色乡等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏: 859401
Tiêu đề :Mense Township/门色乡等, Gaer County/噶尔县, Tibet/西藏
Thành Phố :Mense Township/门色乡等
Khu 2 :Gaer County/噶尔县
Khu 1 :Tibet/西藏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :859401
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg