Khu 2: Dingtao County/定陶县
Đây là danh sách của Dingtao County/定陶县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bandi Township/半堤乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274117
Tiêu đề :Bandi Township/半堤乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Bandi Township/半堤乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274117
Xem thêm về Bandi Township/半堤乡等
Baoning Township/保宁乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274106
Tiêu đề :Baoning Township/保宁乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Baoning Township/保宁乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274106
Xem thêm về Baoning Township/保宁乡等
Chengguan Town/城关镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274100
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274100
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenji Town/陈集镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274108
Tiêu đề :Chenji Town/陈集镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Chenji Town/陈集镇等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274108
Dengji Township/邓集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274105
Tiêu đề :Dengji Township/邓集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Dengji Township/邓集乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274105
Xem thêm về Dengji Township/邓集乡等
Dongwangdian Township/东王店乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274113
Tiêu đề :Dongwangdian Township/东王店乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Dongwangdian Township/东王店乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274113
Xem thêm về Dongwangdian Township/东王店乡等
Dutang Township/杜堂乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274107
Tiêu đề :Dutang Township/杜堂乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Dutang Township/杜堂乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274107
Xem thêm về Dutang Township/杜堂乡等
Guan Township/姑庵乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274114
Tiêu đề :Guan Township/姑庵乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Guan Township/姑庵乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274114
Xem thêm về Guan Township/姑庵乡等
Hongwei Township/红卫乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274119
Tiêu đề :Hongwei Township/红卫乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Hongwei Township/红卫乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274119
Xem thêm về Hongwei Township/红卫乡等
Huangdian Town/黄店镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274111
Tiêu đề :Huangdian Town/黄店镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Huangdian Town/黄店镇等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274111
Xem thêm về Huangdian Town/黄店镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg