Khu 2: Dingtao County/定陶县
Đây là danh sách của Dingtao County/定陶县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Libentun Township/力本屯乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274103
Tiêu đề :Libentun Township/力本屯乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Libentun Township/力本屯乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274103
Xem thêm về Libentun Township/力本屯乡等
Maji Township/马集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274102
Tiêu đề :Maji Township/马集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Maji Township/马集乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274102
Xem thêm về Maji Township/马集乡等
Nanwangdian Township/南王店乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274101
Tiêu đề :Nanwangdian Township/南王店乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Nanwangdian Township/南王店乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274101
Xem thêm về Nanwangdian Township/南王店乡等
Rantugu Town/冉土固镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274112
Tiêu đề :Rantugu Town/冉土固镇等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Rantugu Town/冉土固镇等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274112
Xem thêm về Rantugu Town/冉土固镇等
Wanfu Township/万福乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274109
Tiêu đề :Wanfu Township/万福乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Wanfu Township/万福乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274109
Xem thêm về Wanfu Township/万福乡等
Wangshuanglou Township/王双楼乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274121
Tiêu đề :Wangshuanglou Township/王双楼乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Wangshuanglou Township/王双楼乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274121
Xem thêm về Wangshuanglou Township/王双楼乡等
Yiqianwang Township/一千王乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274115
Tiêu đề :Yiqianwang Township/一千王乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Yiqianwang Township/一千王乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274115
Xem thêm về Yiqianwang Township/一千王乡等
Youji Township/游集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274116
Tiêu đề :Youji Township/游集乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Youji Township/游集乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274116
Xem thêm về Youji Township/游集乡等
Zhang Wan Township/张湾乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东: 274104
Tiêu đề :Zhang Wan Township/张湾乡等, Dingtao County/定陶县, Shandong/山东
Thành Phố :Zhang Wan Township/张湾乡等
Khu 2 :Dingtao County/定陶县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :274104
Xem thêm về Zhang Wan Township/张湾乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg