Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Delingha City/德令哈市

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Delingha City/德令哈市

Đây là danh sách của Delingha City/德令哈市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Caichang Road/菜场路等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817000

Tiêu đề :Caichang Road/菜场路等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Caichang Road/菜场路等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817000

Xem thêm về Caichang Road/菜场路等

Gebi Township/戈壁乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817003

Tiêu đề :Gebi Township/戈壁乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Gebi Township/戈壁乡等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817003

Xem thêm về Gebi Township/戈壁乡等

Guolimu Township/郭里木乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817002

Tiêu đề :Guolimu Township/郭里木乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Guolimu Township/郭里木乡等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817002

Xem thêm về Guolimu Township/郭里木乡等

Huaitoutala Township/怀头他拉乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817005

Tiêu đề :Huaitoutala Township/怀头他拉乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Huaitoutala Township/怀头他拉乡等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817005

Xem thêm về Huaitoutala Township/怀头他拉乡等

Xuji Township/蓄集乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817001

Tiêu đề :Xuji Township/蓄集乡等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Xuji Township/蓄集乡等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817001

Xem thêm về Xuji Township/蓄集乡等

Yingbin Road/迎宾路等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海: 817006

Tiêu đề :Yingbin Road/迎宾路等, Delingha City/德令哈市, Qinghai/青海
Thành Phố :Yingbin Road/迎宾路等
Khu 2 :Delingha City/德令哈市
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :817006

Xem thêm về Yingbin Road/迎宾路等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query