Khu 2: Daheyan/大河沿
Đây là danh sách của Daheyan/大河沿 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aidinghu Road/艾丁湖路等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838000
Tiêu đề :Aidinghu Road/艾丁湖路等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aidinghu Road/艾丁湖路等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838000
Xem thêm về Aidinghu Road/艾丁湖路等
Aidinghu Township/艾丁湖乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838005
Tiêu đề :Aidinghu Township/艾丁湖乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aidinghu Township/艾丁湖乡等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838005
Xem thêm về Aidinghu Township/艾丁湖乡等
Daheyan Town/大河沿镇等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838001
Tiêu đề :Daheyan Town/大河沿镇等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Daheyan Town/大河沿镇等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838001
Xem thêm về Daheyan Town/大河沿镇等
Erbao Township/二堡乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838009
Tiêu đề :Erbao Township/二堡乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Erbao Township/二堡乡等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838009
Xem thêm về Erbao Township/二堡乡等
Hongliuhe/红柳河等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838002
Tiêu đề :Hongliuhe/红柳河等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hongliuhe/红柳河等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838002
Mangxiaohu/芒硝湖等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838012
Tiêu đề :Mangxiaohu/芒硝湖等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Mangxiaohu/芒硝湖等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838012
Meiyaogou/煤窑沟等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838013
Tiêu đề :Meiyaogou/煤窑沟等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Meiyaogou/煤窑沟等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838013
Putao Township/葡萄乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838006
Tiêu đề :Putao Township/葡萄乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Putao Township/葡萄乡等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838006
Xem thêm về Putao Township/葡萄乡等
Qiatekale Township/恰特喀勒乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838008
Tiêu đề :Qiatekale Township/恰特喀勒乡等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiatekale Township/恰特喀勒乡等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838008
Xem thêm về Qiatekale Township/恰特喀勒乡等
Qiquanhu Town/七泉湖镇等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆: 838014
Tiêu đề :Qiquanhu Town/七泉湖镇等, Daheyan/大河沿, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiquanhu Town/七泉湖镇等
Khu 2 :Daheyan/大河沿
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :838014
Xem thêm về Qiquanhu Town/七泉湖镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg