Khu 2: Chifeng City/赤峰市
Đây là danh sách của Chifeng City/赤峰市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anqinggou Township/安庆沟乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024023
Tiêu đề :Anqinggou Township/安庆沟乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Anqinggou Township/安庆沟乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024023
Xem thêm về Anqinggou Township/安庆沟乡等
Baiyang Street/白杨街等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024070
Tiêu đề :Baiyang Street/白杨街等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baiyang Street/白杨街等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024070
Xem thêm về Baiyang Street/白杨街等
Balipu/八里铺等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024000
Tiêu đề :Balipu/八里铺等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Balipu/八里铺等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024000
Boluoheshuo Township/波罗和硕乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024026
Tiêu đề :Boluoheshuo Township/波罗和硕乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Boluoheshuo Township/波罗和硕乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024026
Xem thêm về Boluoheshuo Township/波罗和硕乡等
Chengjiao Township/城郊乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024005
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024005
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Chengzi Township/城子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024032
Tiêu đề :Chengzi Township/城子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chengzi Township/城子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024032
Xem thêm về Chengzi Township/城子乡等
Chutoulang Town/初头朗镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024039
Tiêu đề :Chutoulang Town/初头朗镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Chutoulang Town/初头朗镇等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024039
Xem thêm về Chutoulang Town/初头朗镇等
Dafuyingzi Township/大夫营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024043
Tiêu đề :Dafuyingzi Township/大夫营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dafuyingzi Township/大夫营子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024043
Xem thêm về Dafuyingzi Township/大夫营子乡等
Dalianggoumen Township/打粮沟门乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024027
Tiêu đề :Dalianggoumen Township/打粮沟门乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dalianggoumen Township/打粮沟门乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024027
Xem thêm về Dalianggoumen Township/打粮沟门乡等
Dalufen Township/大六份乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024052
Tiêu đề :Dalufen Township/大六份乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dalufen Township/大六份乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024052
Xem thêm về Dalufen Township/大六份乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg