Khu 2: Chifeng City/赤峰市
Đây là danh sách của Chifeng City/赤峰市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Damiao Town/大庙镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024042
Tiêu đề :Damiao Town/大庙镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Damiao Town/大庙镇等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024042
Dangpude Township/当铺地乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024045
Tiêu đề :Dangpude Township/当铺地乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dangpude Township/当铺地乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024045
Xem thêm về Dangpude Township/当铺地乡等
Danianzi Township/大碾子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024044
Tiêu đề :Danianzi Township/大碾子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Danianzi Township/大碾子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024044
Xem thêm về Danianzi Township/大碾子乡等
Dawushijiazi Township/大五十家子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024049
Tiêu đề :Dawushijiazi Township/大五十家子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dawushijiazi Township/大五十家子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024049
Xem thêm về Dawushijiazi Township/大五十家子乡等
Fengshuigou Town/丰水沟镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024081
Tiêu đề :Fengshuigou Town/丰水沟镇等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Fengshuigou Town/丰水沟镇等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024081
Xem thêm về Fengshuigou Town/丰水沟镇等
Gangzi Township/岗子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024051
Tiêu đề :Gangzi Township/岗子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gangzi Township/岗子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024051
Xem thêm về Gangzi Township/岗子乡等
Gonggeyingzi Township/公格营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024076
Tiêu đề :Gonggeyingzi Township/公格营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gonggeyingzi Township/公格营子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024076
Xem thêm về Gonggeyingzi Township/公格营子乡等
Gushanzi Township/孤山子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024041
Tiêu đề :Gushanzi Township/孤山子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gushanzi Township/孤山子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024041
Xem thêm về Gushanzi Township/孤山子乡等
Halabutu Township/哈拉卜吐乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024078
Tiêu đề :Halabutu Township/哈拉卜吐乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Halabutu Township/哈拉卜吐乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024078
Xem thêm về Halabutu Township/哈拉卜吐乡等
Henanyingzi Township/河南营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古: 024025
Tiêu đề :Henanyingzi Township/河南营子乡等, Chifeng City/赤峰市, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Henanyingzi Township/河南营子乡等
Khu 2 :Chifeng City/赤峰市
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024025
Xem thêm về Henanyingzi Township/河南营子乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg