Khu 2: Zhaosu County/昭苏县
Đây là danh sách của Zhaosu County/昭苏县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akedala Township/阿克达拉乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835614
Tiêu đề :Akedala Township/阿克达拉乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akedala Township/阿克达拉乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835614
Xem thêm về Akedala Township/阿克达拉乡等
Aketashi/阿克塔什等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835613
Tiêu đề :Aketashi/阿克塔什等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aketashi/阿克塔什等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835613
Akeyazi/阿克牙孜等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835616
Tiêu đề :Akeyazi/阿克牙孜等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akeyazi/阿克牙孜等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835616
Chahanwusu Mengguzu Township/察汗乌苏蒙古族乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835604
Tiêu đề :Chahanwusu Mengguzu Township/察汗乌苏蒙古族乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Chahanwusu Mengguzu Township/察汗乌苏蒙古族乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835604
Xem thêm về Chahanwusu Mengguzu Township/察汗乌苏蒙古族乡等
Haotehaoer/浩特浩尔等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835605
Tiêu đề :Haotehaoer/浩特浩尔等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Haotehaoer/浩特浩尔等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835605
Hongnahai Township/洪那海乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835600
Tiêu đề :Hongnahai Township/洪那海乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hongnahai Township/洪那海乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835600
Xem thêm về Hongnahai Township/洪那海乡等
Husongtuhaersong Mengguzu Township/胡松图哈尔松蒙古族乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835607
Tiêu đề :Husongtuhaersong Mengguzu Township/胡松图哈尔松蒙古族乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Husongtuhaersong Mengguzu Township/胡松图哈尔松蒙古族乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835607
Xem thêm về Husongtuhaersong Mengguzu Township/胡松图哈尔松蒙古族乡等
Kagajiaer Township/喀嘎加尔乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835618
Tiêu đề :Kagajiaer Township/喀嘎加尔乡等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kagajiaer Township/喀嘎加尔乡等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835618
Xem thêm về Kagajiaer Township/喀嘎加尔乡等
Kalakule/喀拉库勒等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835603
Tiêu đề :Kalakule/喀拉库勒等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kalakule/喀拉库勒等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835603
Karikante/喀日坎特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆: 835602
Tiêu đề :Karikante/喀日坎特等, Zhaosu County/昭苏县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Karikante/喀日坎特等
Khu 2 :Zhaosu County/昭苏县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835602
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg