Khu 2: Yuzhong County/榆中县
Đây là danh sách của Yuzhong County/榆中县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730100
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730100
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengguan Town/城关镇等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730117
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730117
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Daxingying/大兴营等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730106
Tiêu đề :Daxingying/大兴营等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Daxingying/大兴营等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730106
Dingyuan Township/定远乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730102
Tiêu đề :Dingyuan Township/定远乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dingyuan Township/定远乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730102
Xem thêm về Dingyuan Township/定远乡等
Doujiaxian, Qijiaping, Lujiaai/豆家岘、齐家坪、陆家崖、等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730104
Tiêu đề :Doujiaxian, Qijiaping, Lujiaai/豆家岘、齐家坪、陆家崖、等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Doujiaxian, Qijiaping, Lujiaai/豆家岘、齐家坪、陆家崖、等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730104
Xem thêm về Doujiaxian, Qijiaping, Lujiaai/豆家岘、齐家坪、陆家崖、等
Gancaodian Township/甘草店乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730112
Tiêu đề :Gancaodian Township/甘草店乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gancaodian Township/甘草店乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730112
Xem thêm về Gancaodian Township/甘草店乡等
Gaoai Township/高崖乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730113
Tiêu đề :Gaoai Township/高崖乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gaoai Township/高崖乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730113
Xem thêm về Gaoai Township/高崖乡等
Gongjing Township/贡井乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730118
Tiêu đề :Gongjing Township/贡井乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gongjing Township/贡井乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730118
Xem thêm về Gongjing Township/贡井乡等
Haxian Township/哈岘乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730119
Tiêu đề :Haxian Township/哈岘乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Haxian Township/哈岘乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730119
Xem thêm về Haxian Township/哈岘乡等
Heping Township/和平乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730101
Tiêu đề :Heping Township/和平乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heping Township/和平乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730101
Xem thêm về Heping Township/和平乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg