Khu 2: Yuzhong County/榆中县
Đây là danh sách của Yuzhong County/榆中县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Hutan/胡滩等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730114
Tiêu đề :Hutan/胡滩等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hutan/胡滩等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730114
Jinjiaai Township/金家崖乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730103
Tiêu đề :Jinjiaai Township/金家崖乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jinjiaai Township/金家崖乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730103
Xem thêm về Jinjiaai Township/金家崖乡等
Lianta Township/连塔乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730105
Tiêu đề :Lianta Township/连塔乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Lianta Township/连塔乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730105
Xem thêm về Lianta Township/连塔乡等
Mapo Township/马坡乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730115
Tiêu đề :Mapo Township/马坡乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Mapo Township/马坡乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730115
Xem thêm về Mapo Township/马坡乡等
Pengjiaying, Jiejiaju/彭家营、接家咀等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730109
Tiêu đề :Pengjiaying, Jiejiaju/彭家营、接家咀等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Pengjiaying, Jiejiaju/彭家营、接家咀等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730109
Xem thêm về Pengjiaying, Jiejiaju/彭家营、接家咀等
Qingcheng Township/青城乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730121
Tiêu đề :Qingcheng Township/青城乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Qingcheng Township/青城乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730121
Xem thêm về Qingcheng Township/青城乡等
Qingshuiyi Township/清水驿乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730111
Tiêu đề :Qingshuiyi Township/清水驿乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Qingshuiyi Township/清水驿乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730111
Xem thêm về Qingshuiyi Township/清水驿乡等
Sanjiacheng Township/三角城乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730108
Tiêu đề :Sanjiacheng Township/三角城乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Sanjiacheng Township/三角城乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730108
Xem thêm về Sanjiacheng Township/三角城乡等
Xiaokangying Township/小康营乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃: 730116
Tiêu đề :Xiaokangying Township/小康营乡等, Yuzhong County/榆中县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xiaokangying Township/小康营乡等
Khu 2 :Yuzhong County/榆中县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730116
Xem thêm về Xiaokangying Township/小康营乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg