Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Yuli County/尉犁县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Yuli County/尉犁县

Đây là danh sách của Yuli County/尉犁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Donghetan Township/东河滩乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841502

Tiêu đề :Donghetan Township/东河滩乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Donghetan Township/东河滩乡等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841502

Xem thêm về Donghetan Township/东河滩乡等

Kuermuyi/库尔木依等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841505

Tiêu đề :Kuermuyi/库尔木依等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kuermuyi/库尔木依等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841505

Xem thêm về Kuermuyi/库尔木依等

Talimu Township/塔里木乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841501

Tiêu đề :Talimu Township/塔里木乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Talimu Township/塔里木乡等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841501

Xem thêm về Talimu Township/塔里木乡等

Tieganlike/铁干里克等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841506

Tiêu đề :Tieganlike/铁干里克等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tieganlike/铁干里克等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841506

Xem thêm về Tieganlike/铁干里克等

Tuanjie Township/团结乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841500

Tiêu đề :Tuanjie Township/团结乡等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuanjie Township/团结乡等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841500

Xem thêm về Tuanjie Township/团结乡等

Wuluke/乌鲁克等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841504

Tiêu đề :Wuluke/乌鲁克等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuluke/乌鲁克等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841504

Xem thêm về Wuluke/乌鲁克等

Yingkuli/英库里等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆: 841503

Tiêu đề :Yingkuli/英库里等, Yuli County/尉犁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingkuli/英库里等
Khu 2 :Yuli County/尉犁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841503

Xem thêm về Yingkuli/英库里等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query