Khu 1: Ningxia/宁夏
Đây là danh sách của Ningxia/宁夏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Wutongshu Township/梧桐树乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏: 750403
Tiêu đề :Wutongshu Township/梧桐树乡等, Lingwu City/灵武市, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Wutongshu Township/梧桐树乡等
Khu 2 :Lingwu City/灵武市
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :750403
Xem thêm về Wutongshu Township/梧桐树乡等
Chenzhan Township/陈斩艹乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756300
Tiêu đề :Chenzhan Township/陈斩艹乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chenzhan Township/陈斩艹乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756300
Xem thêm về Chenzhan Township/陈斩艹乡等
Chong'an Township/崇安乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756305
Tiêu đề :Chong'an Township/崇安乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chong'an Township/崇安乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756305
Xem thêm về Chong'an Township/崇安乡等
Dazhuang Township/大庄乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756306
Tiêu đề :Dazhuang Township/大庄乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Dazhuang Township/大庄乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756306
Xem thêm về Dazhuang Township/大庄乡等
Dian'an Township/奠安乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756303
Tiêu đề :Dian'an Township/奠安乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Dian'an Township/奠安乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756303
Xem thêm về Dian'an Township/奠安乡等
Fengling Township/凤岭乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756301
Tiêu đề :Fengling Township/凤岭乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Fengling Township/凤岭乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756301
Xem thêm về Fengling Township/凤岭乡等
Liancai Township/联财乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756302
Tiêu đề :Liancai Township/联财乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Liancai Township/联财乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756302
Xem thêm về Liancai Township/联财乡等
Wenbao Township/温堡乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏: 756304
Tiêu đề :Wenbao Township/温堡乡等, Longde County/隆德县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Wenbao Township/温堡乡等
Khu 2 :Longde County/隆德县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756304
Xem thêm về Wenbao Township/温堡乡等
Chengyang Township/城阳乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756502
Tiêu đề :Chengyang Township/城阳乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chengyang Township/城阳乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756502
Xem thêm về Chengyang Township/城阳乡等
Chuankou Township/川口乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756501
Tiêu đề :Chuankou Township/川口乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chuankou Township/川口乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756501
Xem thêm về Chuankou Township/川口乡等
tổng 125 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg