Khu 2: Pengyang County/彭阳县
Đây là danh sách của Pengyang County/彭阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengyang Township/城阳乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756502
Tiêu đề :Chengyang Township/城阳乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chengyang Township/城阳乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756502
Xem thêm về Chengyang Township/城阳乡等
Chuankou Township/川口乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756501
Tiêu đề :Chuankou Township/川口乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chuankou Township/川口乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756501
Xem thêm về Chuankou Township/川口乡等
Fengzhuang Township/冯庄乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756503
Tiêu đề :Fengzhuang Township/冯庄乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Fengzhuang Township/冯庄乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756503
Xem thêm về Fengzhuang Township/冯庄乡等
Honghe Township/红河乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756500
Tiêu đề :Honghe Township/红河乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Honghe Township/红河乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756500
Xem thêm về Honghe Township/红河乡等
Jiaocha Township/交岔乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏: 756504
Tiêu đề :Jiaocha Township/交岔乡等, Pengyang County/彭阳县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Jiaocha Township/交岔乡等
Khu 2 :Pengyang County/彭阳县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756504
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg