Khu 1: Ningxia/宁夏
Đây là danh sách của Ningxia/宁夏 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756203
Tiêu đề :Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Xingping Township/兴平乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756203
Xem thêm về Xingping Township/兴平乡等
Chengguan Town/城关镇等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dashuikeng Township/大水坑乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751506
Tiêu đề :Dashuikeng Township/大水坑乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Dashuikeng Township/大水坑乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751506
Xem thêm về Dashuikeng Township/大水坑乡等
Fengjigou Township/冯记沟乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751504
Tiêu đề :Fengjigou Township/冯记沟乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Fengjigou Township/冯记沟乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751504
Xem thêm về Fengjigou Township/冯记沟乡等
Gaoshawo Township/高沙窝乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751501
Tiêu đề :Gaoshawo Township/高沙窝乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Gaoshawo Township/高沙窝乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751501
Xem thêm về Gaoshawo Township/高沙窝乡等
Hongjingzi Township/红井子乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751505
Tiêu đề :Hongjingzi Township/红井子乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Hongjingzi Township/红井子乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751505
Xem thêm về Hongjingzi Township/红井子乡等
Hongjingzi Village, Xinqiao Village/红井子村、新桥村等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 775150
Tiêu đề :Hongjingzi Village, Xinqiao Village/红井子村、新桥村等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Hongjingzi Village, Xinqiao Village/红井子村、新桥村等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :775150
Xem thêm về Hongjingzi Village, Xinqiao Village/红井子村、新桥村等
Houwa Township/后洼乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751508
Tiêu đề :Houwa Township/后洼乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Houwa Township/后洼乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751508
Xem thêm về Houwa Township/后洼乡等
Hui'anbao Township/惠安堡乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751507
Tiêu đề :Hui'anbao Township/惠安堡乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Hui'anbao Township/惠安堡乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751507
Xem thêm về Hui'anbao Township/惠安堡乡等
Qingshan Township/青山乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏: 751503
Tiêu đề :Qingshan Township/青山乡等, Yanchi County/盐池县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Qingshan Township/青山乡等
Khu 2 :Yanchi County/盐池县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :751503
Xem thêm về Qingshan Township/青山乡等
tổng 125 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 | trước sau
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg