Khu 2: Xiji County/西吉县
Đây là danh sách của Xiji County/西吉县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiai Township/白崖乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756206
Tiêu đề :Baiai Township/白崖乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Baiai Township/白崖乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756206
Xem thêm về Baiai Township/白崖乡等
Baicheng Township/白城乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756201
Tiêu đề :Baicheng Township/白城乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Baicheng Township/白城乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756201
Xem thêm về Baicheng Township/白城乡等
Chengguan Town/城关镇等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Gongyi Township/公易乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756205
Tiêu đề :Gongyi Township/公易乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Gongyi Township/公易乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756205
Xem thêm về Gongyi Township/公易乡等
Jiangtai Township/将台乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756204
Tiêu đề :Jiangtai Township/将台乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Jiangtai Township/将台乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756204
Xem thêm về Jiangtai Township/将台乡等
Majian Township/马建乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756207
Tiêu đề :Majian Township/马建乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Majian Township/马建乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756207
Xem thêm về Majian Township/马建乡等
Pingfeng Township/平峰乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756208
Tiêu đề :Pingfeng Township/平峰乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Pingfeng Township/平峰乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756208
Xem thêm về Pingfeng Township/平峰乡等
Sanhe Township/三合乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756202
Tiêu đề :Sanhe Township/三合乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Sanhe Township/三合乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756202
Xem thêm về Sanhe Township/三合乡等
Shizi Township/什字乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756209
Tiêu đề :Shizi Township/什字乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Shizi Township/什字乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756209
Xem thêm về Shizi Township/什字乡等
Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏: 756203
Tiêu đề :Xingping Township/兴平乡等, Xiji County/西吉县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Xingping Township/兴平乡等
Khu 2 :Xiji County/西吉县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756203
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg