Khu 2: Yecheng County/叶城县
Đây là danh sách của Yecheng County/叶城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baoxireke Township/伯西热克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844901
Tiêu đề :Baoxireke Township/伯西热克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baoxireke Township/伯西热克乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844901
Xem thêm về Baoxireke Township/伯西热克乡等
Baren Township/巴仁乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844900
Tiêu đề :Baren Township/巴仁乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baren Township/巴仁乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844900
Xem thêm về Baren Township/巴仁乡等
Jianggelesi Township/江格勒斯乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844904
Tiêu đề :Jianggelesi Township/江格勒斯乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jianggelesi Township/江格勒斯乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844904
Xem thêm về Jianggelesi Township/江格勒斯乡等
Jiayitileke Township/加依提勒克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844903
Tiêu đề :Jiayitileke Township/加依提勒克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jiayitileke Township/加依提勒克乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844903
Xem thêm về Jiayitileke Township/加依提勒克乡等
Kekeya Township/柯克牙乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844913
Tiêu đề :Kekeya Township/柯克牙乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kekeya Township/柯克牙乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844913
Xem thêm về Kekeya Township/柯克牙乡等
Luoke Township/洛克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844902
Tiêu đề :Luoke Township/洛克乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Luoke Township/洛克乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844902
Xem thêm về Luoke Township/洛克乡等
Qiawage Town/恰瓦格镇等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844905
Tiêu đề :Qiawage Town/恰瓦格镇等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiawage Town/恰瓦格镇等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844905
Xem thêm về Qiawage Town/恰瓦格镇等
Qipan Township/棋盘乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844908
Tiêu đề :Qipan Township/棋盘乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qipan Township/棋盘乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844908
Xem thêm về Qipan Township/棋盘乡等
Sayibage Township/萨依巴格乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844907
Tiêu đề :Sayibage Township/萨依巴格乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Sayibage Township/萨依巴格乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844907
Xem thêm về Sayibage Township/萨依巴格乡等
Wuxiabashi Township/乌夏巴什乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆: 844912
Tiêu đề :Wuxiabashi Township/乌夏巴什乡等, Yecheng County/叶城县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wuxiabashi Township/乌夏巴什乡等
Khu 2 :Yecheng County/叶城县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844912
Xem thêm về Wuxiabashi Township/乌夏巴什乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg