Khu 2: Tongwei County/通渭县
Đây là danh sách của Tongwei County/通渭县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bangluo Township/榜罗乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743311
Tiêu đề :Bangluo Township/榜罗乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Bangluo Township/榜罗乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743311
Xem thêm về Bangluo Township/榜罗乡等
Beicheng Township/北城乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743323
Tiêu đề :Beicheng Township/北城乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Beicheng Township/北城乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743323
Xem thêm về Beicheng Township/北城乡等
Biyu Township/碧玉乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743315
Tiêu đề :Biyu Township/碧玉乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Biyu Township/碧玉乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743315
Xem thêm về Biyu Township/碧玉乡等
Changhe Township/常河乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743312
Tiêu đề :Changhe Township/常河乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Changhe Township/常河乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743312
Xem thêm về Changhe Township/常河乡等
Chengguan Villages/城关所属各村等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743300
Tiêu đề :Chengguan Villages/城关所属各村等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Villages/城关所属各村等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743300
Xem thêm về Chengguan Villages/城关所属各村等
Disanpu Township/第三铺乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743324
Tiêu đề :Disanpu Township/第三铺乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Disanpu Township/第三铺乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743324
Xem thêm về Disanpu Township/第三铺乡等
Heiyanshan Township/黑燕山乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743307
Tiêu đề :Heiyanshan Township/黑燕山乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heiyanshan Township/黑燕山乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743307
Xem thêm về Heiyanshan Township/黑燕山乡等
Huajialing Township/华家岭乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743305
Tiêu đề :Huajialing Township/华家岭乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Huajialing Township/华家岭乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743305
Xem thêm về Huajialing Township/华家岭乡等
Jichuan Township/吉川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743316
Tiêu đề :Jichuan Township/吉川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jichuan Township/吉川乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743316
Xem thêm về Jichuan Township/吉川乡等
Jinping Township/锦屏乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743306
Tiêu đề :Jinping Township/锦屏乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jinping Township/锦屏乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743306
Xem thêm về Jinping Township/锦屏乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg