Khu 2: Tongwei County/通渭县
Đây là danh sách của Tongwei County/通渭县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Lijiadian Township/李家店乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743313
Tiêu đề :Lijiadian Township/李家店乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Lijiadian Township/李家店乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743313
Xem thêm về Lijiadian Township/李家店乡等
Longchuan Township/陇川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743319
Tiêu đề :Longchuan Township/陇川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Longchuan Township/陇川乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743319
Xem thêm về Longchuan Township/陇川乡等
Longshan Township/陇山乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743318
Tiêu đề :Longshan Township/陇山乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Longshan Township/陇山乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743318
Xem thêm về Longshan Township/陇山乡等
Shichuan Township/什川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743308
Tiêu đề :Shichuan Township/什川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shichuan Township/什川乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743308
Xem thêm về Shichuan Township/什川乡等
Sizichuan Township/寺子川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743321
Tiêu đề :Sizichuan Township/寺子川乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Sizichuan Township/寺子川乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743321
Xem thêm về Sizichuan Township/寺子川乡等
Wenshu Township/文树乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743309
Tiêu đề :Wenshu Township/文树乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Wenshu Township/文树乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743309
Xem thêm về Wenshu Township/文树乡等
Xiangnan Township/襄南乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743314
Tiêu đề :Xiangnan Township/襄南乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xiangnan Township/襄南乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743314
Xem thêm về Xiangnan Township/襄南乡等
Xinjing Township/新景乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743317
Tiêu đề :Xinjing Township/新景乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xinjing Township/新景乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743317
Xem thêm về Xinjing Township/新景乡等
Yigang Township/义岗乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃: 743322
Tiêu đề :Yigang Township/义岗乡等, Tongwei County/通渭县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Yigang Township/义岗乡等
Khu 2 :Tongwei County/通渭县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :743322
Xem thêm về Yigang Township/义岗乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg