Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Shaya County/沙雅县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Shaya County/沙雅县

Đây là danh sách của Shaya County/沙雅县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Gulibake Township/古力巴克乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842201

Tiêu đề :Gulibake Township/古力巴克乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Gulibake Township/古力巴克乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842201

Xem thêm về Gulibake Township/古力巴克乡等

Hailou Township/海楼乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842202

Tiêu đề :Hailou Township/海楼乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hailou Township/海楼乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842202

Xem thêm về Hailou Township/海楼乡等

Hong Qi Township/红旗乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842205

Tiêu đề :Hong Qi Township/红旗乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Hong Qi Township/红旗乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842205

Xem thêm về Hong Qi Township/红旗乡等

Naoerbake Township/努尔巴克乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842204

Tiêu đề :Naoerbake Township/努尔巴克乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Naoerbake Township/努尔巴克乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842204

Xem thêm về Naoerbake Township/努尔巴克乡等

Shaya County/沙雅县等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842200

Tiêu đề :Shaya County/沙雅县等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Shaya County/沙雅县等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842200

Xem thêm về Shaya County/沙雅县等

Talimu Township/塔里木乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842209

Tiêu đề :Talimu Township/塔里木乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Talimu Township/塔里木乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842209

Xem thêm về Talimu Township/塔里木乡等

Tuoyibao Township/托依堡乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842207

Tiêu đề :Tuoyibao Township/托依堡乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tuoyibao Township/托依堡乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842207

Xem thêm về Tuoyibao Township/托依堡乡等

Yingmaili Township/英买力乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆: 842206

Tiêu đề :Yingmaili Township/英买力乡等, Shaya County/沙雅县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingmaili Township/英买力乡等
Khu 2 :Shaya County/沙雅县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :842206

Xem thêm về Yingmaili Township/英买力乡等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query