Khu 2: Shaowu City/邵武市
Đây là danh sách của Shaowu City/邵武市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354000
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354000
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Dabugang Township/大埠岗乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354008
Tiêu đề :Dabugang Township/大埠岗乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Dabugang Township/大埠岗乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354008
Xem thêm về Dabugang Township/大埠岗乡等
Dazhu Township/大竹乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354015
Tiêu đề :Dazhu Township/大竹乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Dazhu Township/大竹乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354015
Xem thêm về Dazhu Township/大竹乡等
Guilin Township/桂林乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354012
Tiêu đề :Guilin Township/桂林乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Guilin Township/桂林乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354012
Xem thêm về Guilin Township/桂林乡等
Heping Town/和平镇等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354009
Tiêu đề :Heping Town/和平镇等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Heping Town/和平镇等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354009
Hongdun Township/洪墩乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354005
Tiêu đề :Hongdun Township/洪墩乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Hongdun Township/洪墩乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354005
Xem thêm về Hongdun Township/洪墩乡等
Jinkeng Township/金坑乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354013
Tiêu đề :Jinkeng Township/金坑乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Jinkeng Township/金坑乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354013
Xem thêm về Jinkeng Township/金坑乡等
Jizhongx/其中, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354001
Tiêu đề :Jizhongx/其中, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Jizhongx/其中
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354001
Nakou Town/拿口镇等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354004
Tiêu đề :Nakou Town/拿口镇等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Nakou Town/拿口镇等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354004
Tunshang Township/屯上乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354014
Tiêu đề :Tunshang Township/屯上乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Tunshang Township/屯上乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354014
Xem thêm về Tunshang Township/屯上乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg