Khu 2: Shaowu City/邵武市
Đây là danh sách của Shaowu City/邵武市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Weimin Township/卫闽乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354006
Tiêu đề :Weimin Township/卫闽乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Weimin Township/卫闽乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354006
Xem thêm về Weimin Township/卫闽乡等
Wujiatang Township/吴家塘乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354003
Tiêu đề :Wujiatang Township/吴家塘乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Wujiatang Township/吴家塘乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354003
Xem thêm về Wujiatang Township/吴家塘乡等
Xiaojiafang Township/肖家坊乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354011
Tiêu đề :Xiaojiafang Township/肖家坊乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Xiaojiafang Township/肖家坊乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354011
Xem thêm về Xiaojiafang Township/肖家坊乡等
Yanshan Township/沿山乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354002
Tiêu đề :Yanshan Township/沿山乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Yanshan Township/沿山乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354002
Xem thêm về Yanshan Township/沿山乡等
Zhangcuo Township/张厝乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建: 354007
Tiêu đề :Zhangcuo Township/张厝乡等, Shaowu City/邵武市, Fujian/福建
Thành Phố :Zhangcuo Township/张厝乡等
Khu 2 :Shaowu City/邵武市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :354007
Xem thêm về Zhangcuo Township/张厝乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg