Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Shangshui County/商水县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Shangshui County/商水县

Đây là danh sách của Shangshui County/商水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Bacun Township/巴村乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466135

Tiêu đề :Bacun Township/巴村乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Bacun Township/巴村乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466135

Xem thêm về Bacun Township/巴村乡等

Baisi Township/白寺乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466132

Tiêu đề :Baisi Township/白寺乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Baisi Township/白寺乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466132

Xem thêm về Baisi Township/白寺乡等

Chengguan Town/城关镇等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466100

Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466100

Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等

Dawu Township/大武乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466134

Tiêu đề :Dawu Township/大武乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Dawu Township/大武乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466134

Xem thêm về Dawu Township/大武乡等

Dengcheng Township/邓城乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466144

Tiêu đề :Dengcheng Township/邓城乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Dengcheng Township/邓城乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466144

Xem thêm về Dengcheng Township/邓城乡等

Guqiang Township/固墙乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466125

Tiêu đề :Guqiang Township/固墙乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Guqiang Township/固墙乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466125

Xem thêm về Guqiang Township/固墙乡等

Haogang Township/郝岗乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466143

Tiêu đề :Haogang Township/郝岗乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Haogang Township/郝岗乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466143

Xem thêm về Haogang Township/郝岗乡等

Huangzhai Township/黄寨乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466113

Tiêu đề :Huangzhai Township/黄寨乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Huangzhai Township/黄寨乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466113

Xem thêm về Huangzhai Township/黄寨乡等

Huji Township/胡吉乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466124

Tiêu đề :Huji Township/胡吉乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Huji Township/胡吉乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466124

Xem thêm về Huji Township/胡吉乡等

Lianji Township/练集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466112

Tiêu đề :Lianji Township/练集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Lianji Township/练集乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466112

Xem thêm về Lianji Township/练集乡等


tổng 19 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query