Khu 2: Shangshui County/商水县
Đây là danh sách của Shangshui County/商水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Libukou Township/李埠口乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466111
Tiêu đề :Libukou Township/李埠口乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Libukou Township/李埠口乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466111
Xem thêm về Libukou Township/李埠口乡等
Pingdian Township/平店乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466121
Tiêu đề :Pingdian Township/平店乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Pingdian Township/平店乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466121
Xem thêm về Pingdian Township/平店乡等
Suzhuang Township/苏庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466133
Tiêu đề :Suzhuang Township/苏庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Suzhuang Township/苏庄乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466133
Xem thêm về Suzhuang Township/苏庄乡等
Tanzhuang Township/谭庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466141
Tiêu đề :Tanzhuang Township/谭庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Tanzhuang Township/谭庄乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466141
Xem thêm về Tanzhuang Township/谭庄乡等
Weiji Township/位集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466123
Tiêu đề :Weiji Township/位集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Weiji Township/位集乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466123
Xem thêm về Weiji Township/位集乡等
Yaoji Township/姚集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466131
Tiêu đề :Yaoji Township/姚集乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Yaoji Township/姚集乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466131
Xem thêm về Yaoji Township/姚集乡等
Yuanlao Township/袁老乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466122
Tiêu đề :Yuanlao Township/袁老乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Yuanlao Township/袁老乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466122
Xem thêm về Yuanlao Township/袁老乡等
Zhangming Township/张明乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466142
Tiêu đề :Zhangming Township/张明乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Zhangming Township/张明乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466142
Xem thêm về Zhangming Township/张明乡等
Zhangzhuang Township/张庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南: 466145
Tiêu đề :Zhangzhuang Township/张庄乡等, Shangshui County/商水县, Henan/河南
Thành Phố :Zhangzhuang Township/张庄乡等
Khu 2 :Shangshui County/商水县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :466145
Xem thêm về Zhangzhuang Township/张庄乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg