Khu 2: Shangrao County/上饶县
Đây là danh sách của Shangrao County/上饶县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banqiao, Xianshan, Sujia, Jiaoshi/板桥、仙山、苏家、焦石等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334100
Tiêu đề :Banqiao, Xianshan, Sujia, Jiaoshi/板桥、仙山、苏家、焦石等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Banqiao, Xianshan, Sujia, Jiaoshi/板桥、仙山、苏家、焦石等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334100
Xem thêm về Banqiao, Xianshan, Sujia, Jiaoshi/板桥、仙山、苏家、焦石等
Chaoyang Township/朝阳乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334126
Tiêu đề :Chaoyang Township/朝阳乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chaoyang Township/朝阳乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334126
Xem thêm về Chaoyang Township/朝阳乡等
Chating Township/茶亭乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334114
Tiêu đề :Chating Township/茶亭乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chating Township/茶亭乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334114
Xem thêm về Chating Township/茶亭乡等
Chouchuan Village/稠川村等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334112
Tiêu đề :Chouchuan Village/稠川村等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chouchuan Village/稠川村等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334112
Xem thêm về Chouchuan Village/稠川村等
Dade Township/大地乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334113
Tiêu đề :Dade Township/大地乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dade Township/大地乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334113
Xem thêm về Dade Township/大地乡等
Fenglingtou Township/枫岭头乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334111
Tiêu đề :Fenglingtou Township/枫岭头乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Fenglingtou Township/枫岭头乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334111
Xem thêm về Fenglingtou Township/枫岭头乡等
Gaonanfeng Township/高南峰乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334104
Tiêu đề :Gaonanfeng Township/高南峰乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaonanfeng Township/高南峰乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334104
Xem thêm về Gaonanfeng Township/高南峰乡等
Gaoquan Township/高泉乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334116
Tiêu đề :Gaoquan Township/高泉乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaoquan Township/高泉乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334116
Xem thêm về Gaoquan Township/高泉乡等
Huanggu Township/煌固乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334101
Tiêu đề :Huanggu Township/煌固乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huanggu Township/煌固乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334101
Xem thêm về Huanggu Township/煌固乡等
Huangshaling Township/黄沙岭乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334119
Tiêu đề :Huangshaling Township/黄沙岭乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huangshaling Township/黄沙岭乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334119
Xem thêm về Huangshaling Township/黄沙岭乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg