Khu 2: Shangrao County/上饶县
Đây là danh sách của Shangrao County/上饶县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Huatanshan Township/华坛山乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334102
Tiêu đề :Huatanshan Township/华坛山乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huatanshan Township/华坛山乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334102
Xem thêm về Huatanshan Township/华坛山乡等
Huating Township/花厅乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334124
Tiêu đề :Huating Township/花厅乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huating Township/花厅乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334124
Xem thêm về Huating Township/花厅乡等
Hucun Township/湖村乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334108
Tiêu đề :Hucun Township/湖村乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hucun Township/湖村乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334108
Xem thêm về Hucun Township/湖村乡等
Jiang Village, Tongxi, Mao Village, Yejia/姜村、桐西、茅村、叶家、等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334103
Tiêu đề :Jiang Village, Tongxi, Mao Village, Yejia/姜村、桐西、茅村、叶家、等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jiang Village, Tongxi, Mao Village, Yejia/姜村、桐西、茅村、叶家、等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334103
Xem thêm về Jiang Village, Tongxi, Mao Village, Yejia/姜村、桐西、茅村、叶家、等
Lingxi Township/灵溪乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334129
Tiêu đề :Lingxi Township/灵溪乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Lingxi Township/灵溪乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334129
Xem thêm về Lingxi Township/灵溪乡等
Luoqiao Township/罗桥乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334109
Tiêu đề :Luoqiao Township/罗桥乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Luoqiao Township/罗桥乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334109
Xem thêm về Luoqiao Township/罗桥乡等
Qiancheng Township/前程乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334123
Tiêu đề :Qiancheng Township/前程乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Qiancheng Township/前程乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334123
Xem thêm về Qiancheng Township/前程乡等
Qinfeng Township/秦峰乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334128
Tiêu đề :Qinfeng Township/秦峰乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Qinfeng Township/秦峰乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334128
Xem thêm về Qinfeng Township/秦峰乡等
Qingshui Township/清水乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334106
Tiêu đề :Qingshui Township/清水乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Qingshui Township/清水乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334106
Xem thêm về Qingshui Township/清水乡等
Shiren Township/石人乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西: 334105
Tiêu đề :Shiren Township/石人乡等, Shangrao County/上饶县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shiren Township/石人乡等
Khu 2 :Shangrao County/上饶县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :334105
Xem thêm về Shiren Township/石人乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg