Khu 2: Shache County/莎车县
Đây là danh sách của Shache County/莎车县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aersilanbage Township/阿尔斯兰巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844711
Tiêu đề :Aersilanbage Township/阿尔斯兰巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Aersilanbage Township/阿尔斯兰巴格乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844711
Xem thêm về Aersilanbage Township/阿尔斯兰巴格乡等
Ailixihu Town/艾力西湖镇等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844704
Tiêu đề :Ailixihu Town/艾力西湖镇等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ailixihu Town/艾力西湖镇等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844704
Xem thêm về Ailixihu Town/艾力西湖镇等
Alamaiti Township/阿拉买提乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844717
Tiêu đề :Alamaiti Township/阿拉买提乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Alamaiti Township/阿拉买提乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844717
Xem thêm về Alamaiti Township/阿拉买提乡等
Arele Township/阿热勒乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844706
Tiêu đề :Arele Township/阿热勒乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Arele Township/阿热勒乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844706
Xem thêm về Arele Township/阿热勒乡等
Awati Town/阿瓦提镇等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844716
Tiêu đề :Awati Town/阿瓦提镇等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Awati Town/阿瓦提镇等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844716
Azatebage Township/阿扎特巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844718
Tiêu đề :Azatebage Township/阿扎特巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Azatebage Township/阿扎特巴格乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844718
Xem thêm về Azatebage Township/阿扎特巴格乡等
Bageawati Township/巴格阿瓦提乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844715
Tiêu đề :Bageawati Township/巴格阿瓦提乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Bageawati Township/巴格阿瓦提乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844715
Xem thêm về Bageawati Township/巴格阿瓦提乡等
Baikeji Township/柏克其乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844702
Tiêu đề :Baikeji Township/柏克其乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Baikeji Township/柏克其乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844702
Xem thêm về Baikeji Township/柏克其乡等
Damusi Township/达木斯乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844713
Tiêu đề :Damusi Township/达木斯乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Damusi Township/达木斯乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844713
Xem thêm về Damusi Township/达木斯乡等
Dunbage Township/墩巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆: 844705
Tiêu đề :Dunbage Township/墩巴格乡等, Shache County/莎车县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dunbage Township/墩巴格乡等
Khu 2 :Shache County/莎车县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :844705
Xem thêm về Dunbage Township/墩巴格乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg