Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Qitai County/奇台县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Qitai County/奇台县

Đây là danh sách của Qitai County/奇台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Banjiegou Township/半截沟乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831806

Tiêu đề :Banjiegou Township/半截沟乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Banjiegou Township/半截沟乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831806

Xem thêm về Banjiegou Township/半截沟乡等

Beitashan/北塔山等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831815

Tiêu đề :Beitashan/北塔山等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Beitashan/北塔山等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831815

Xem thêm về Beitashan/北塔山等

Dong Wan Township/东湾乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831803

Tiêu đề :Dong Wan Township/东湾乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dong Wan Township/东湾乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831803

Xem thêm về Dong Wan Township/东湾乡等

Dongtang/东塘等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831816

Tiêu đề :Dongtang/东塘等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Dongtang/东塘等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831816

Xem thêm về Dongtang/东塘等

Gucheng Township/古城乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831800

Tiêu đề :Gucheng Township/古城乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Gucheng Township/古城乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831800

Xem thêm về Gucheng Township/古城乡等

Jibuku Township/吉布库乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831804

Tiêu đề :Jibuku Township/吉布库乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Jibuku Township/吉布库乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831804

Xem thêm về Jibuku Township/吉布库乡等

Kaikenmiao/开垦庙等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831812

Tiêu đề :Kaikenmiao/开垦庙等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kaikenmiao/开垦庙等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831812

Xem thêm về Kaikenmiao/开垦庙等

Kanerzi Township/坎尔孜乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831807

Tiêu đề :Kanerzi Township/坎尔孜乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kanerzi Township/坎尔孜乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831807

Xem thêm về Kanerzi Township/坎尔孜乡等

Laoqitai Town/老奇台镇等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831811

Tiêu đề :Laoqitai Town/老奇台镇等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Laoqitai Town/老奇台镇等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831811

Xem thêm về Laoqitai Town/老奇台镇等

Qiaorenhasakezu Township/乔仁哈萨克族乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆: 831814

Tiêu đề :Qiaorenhasakezu Township/乔仁哈萨克族乡等, Qitai County/奇台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qiaorenhasakezu Township/乔仁哈萨克族乡等
Khu 2 :Qitai County/奇台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :831814

Xem thêm về Qiaorenhasakezu Township/乔仁哈萨克族乡等


tổng 13 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query