Khu 2: Qingshuihe County/清水河县
Đây là danh sách của Qingshuihe County/清水河县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beibao Township/北堡乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011612
Tiêu đề :Beibao Township/北堡乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Beibao Township/北堡乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011612
Xem thêm về Beibao Township/北堡乡等
Cheng Wanmeikuangquanbu/城湾煤矿全部等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011615
Tiêu đề :Cheng Wanmeikuangquanbu/城湾煤矿全部等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Cheng Wanmeikuangquanbu/城湾煤矿全部等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011615
Xem thêm về Cheng Wanmeikuangquanbu/城湾煤矿全部等
Dangyangqiaoshuikuquanbu/档阳桥水库全部等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011621
Tiêu đề :Dangyangqiaoshuikuquanbu/档阳桥水库全部等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dangyangqiaoshuikuquanbu/档阳桥水库全部等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011621
Xem thêm về Dangyangqiaoshuikuquanbu/档阳桥水库全部等
Huashutuyan Township/桦树土焉乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011613
Tiêu đề :Huashutuyan Township/桦树土焉乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Huashutuyan Township/桦树土焉乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011613
Xem thêm về Huashutuyan Township/桦树土焉乡等
Jiucaizhuang Township/韭菜庄乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011609
Tiêu đề :Jiucaizhuang Township/韭菜庄乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Jiucaizhuang Township/韭菜庄乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011609
Xem thêm về Jiucaizhuang Township/韭菜庄乡等
Lama Wan Township/喇嘛湾乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011618
Tiêu đề :Lama Wan Township/喇嘛湾乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Lama Wan Township/喇嘛湾乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011618
Xem thêm về Lama Wan Township/喇嘛湾乡等
Nuanquan Township/暖泉乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011611
Tiêu đề :Nuanquan Township/暖泉乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Nuanquan Township/暖泉乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011611
Xem thêm về Nuanquan Township/暖泉乡等
Pendeqing Township/盆地青乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011608
Tiêu đề :Pendeqing Township/盆地青乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Pendeqing Township/盆地青乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011608
Xem thêm về Pendeqing Township/盆地青乡等
Qingshuihe County/清水河县等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011600
Tiêu đề :Qingshuihe County/清水河县等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qingshuihe County/清水河县等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011600
Xem thêm về Qingshuihe County/清水河县等
Shantaizi Township/单台子乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011614
Tiêu đề :Shantaizi Township/单台子乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shantaizi Township/单台子乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011614
Xem thêm về Shantaizi Township/单台子乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg