Khu 2: Qingshuihe County/清水河县
Đây là danh sách của Qingshuihe County/清水河县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Wangguiyao Township/王桂窑乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011619
Tiêu đề :Wangguiyao Township/王桂窑乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Wangguiyao Township/王桂窑乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011619
Xem thêm về Wangguiyao Township/王桂窑乡等
Wuliangtai Township/五良太乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011606
Tiêu đề :Wuliangtai Township/五良太乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Wuliangtai Township/五良太乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011606
Xem thêm về Wuliangtai Township/五良太乡等
Xiang Villages/乡所属各村等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011605
Tiêu đề :Xiang Villages/乡所属各村等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xiang Villages/乡所属各村等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011605
Xem thêm về Xiang Villages/乡所属各村等
Xiaogangfang Township/小缸方乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011617
Tiêu đề :Xiaogangfang Township/小缸方乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xiaogangfang Township/小缸方乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011617
Xem thêm về Xiaogangfang Township/小缸方乡等
Yangjiayao Township/杨家夭乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011607
Tiêu đề :Yangjiayao Township/杨家夭乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yangjiayao Township/杨家夭乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011607
Xem thêm về Yangjiayao Township/杨家夭乡等
Yaogou Township/窑沟乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古: 011616
Tiêu đề :Yaogou Township/窑沟乡等, Qingshuihe County/清水河县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yaogou Township/窑沟乡等
Khu 2 :Qingshuihe County/清水河县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011616
Xem thêm về Yaogou Township/窑沟乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg