Khu 2: Poyang County/鄱阳县
Đây là danh sách của Poyang County/鄱阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Huayuan, Shuichanchang, Guoshuiying, Wang/花园、水产场、过水硬、汪等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333100
Tiêu đề :Huayuan, Shuichanchang, Guoshuiying, Wang/花园、水产场、过水硬、汪等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Huayuan, Shuichanchang, Guoshuiying, Wang/花园、水产场、过水硬、汪等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333100
Xem thêm về Huayuan, Shuichanchang, Guoshuiying, Wang/花园、水产场、过水硬、汪等
Hubin Township/湖滨乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333119
Tiêu đề :Hubin Township/湖滨乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hubin Township/湖滨乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333119
Xem thêm về Hubin Township/湖滨乡等
Jiantianjie Township/枧田街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333108
Tiêu đề :Jiantianjie Township/枧田街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jiantianjie Township/枧田街乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333108
Xem thêm về Jiantianjie Township/枧田街乡等
Jinpanling Township/金盘岭乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333106
Tiêu đề :Jinpanling Township/金盘岭乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jinpanling Township/金盘岭乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333106
Xem thêm về Jinpanling Township/金盘岭乡等
Junminshuikuguanliju Village/军民水库管理局各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333141
Tiêu đề :Junminshuikuguanliju Village/军民水库管理局各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Junminshuikuguanliju Village/军民水库管理局各村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333141
Xem thêm về Junminshuikuguanliju Village/军民水库管理局各村等
Lefengkenshichanggefenchang, Village/乐丰垦殖场各分场、村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333128
Tiêu đề :Lefengkenshichanggefenchang, Village/乐丰垦殖场各分场、村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Lefengkenshichanggefenchang, Village/乐丰垦殖场各分场、村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333128
Xem thêm về Lefengkenshichanggefenchang, Village/乐丰垦殖场各分场、村等
Lianhu Township/莲湖乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333124
Tiêu đề :Lianhu Township/莲湖乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Lianhu Township/莲湖乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333124
Xem thêm về Lianhu Township/莲湖乡等
Lianhuashan Township/莲花山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333109
Tiêu đề :Lianhuashan Township/莲花山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Lianhuashan Township/莲花山乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333109
Xem thêm về Lianhuashan Township/莲花山乡等
Nanshan, Dongfeng Village/南山、东风村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333129
Tiêu đề :Nanshan, Dongfeng Village/南山、东风村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Nanshan, Dongfeng Village/南山、东风村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333129
Xem thêm về Nanshan, Dongfeng Village/南山、东风村等
Niejia Township/聂家乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333123
Tiêu đề :Niejia Township/聂家乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Niejia Township/聂家乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333123
Xem thêm về Niejia Township/聂家乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg