Khu 2: Poyang County/鄱阳县
Đây là danh sách của Poyang County/鄱阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Raobu Township/饶埠乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333134
Tiêu đề :Raobu Township/饶埠乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Raobu Township/饶埠乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333134
Xem thêm về Raobu Township/饶埠乡等
Sanmiaoqian Township/三庙前乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333125
Tiêu đề :Sanmiaoqian Township/三庙前乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Sanmiaoqian Township/三庙前乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333125
Xem thêm về Sanmiaoqian Township/三庙前乡等
Shimenjie Township/石门街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333114
Tiêu đề :Shimenjie Township/石门街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shimenjie Township/石门街乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333114
Xem thêm về Shimenjie Township/石门街乡等
Shishan Township/莳山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333112
Tiêu đề :Shishan Township/莳山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shishan Township/莳山乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333112
Xem thêm về Shishan Township/莳山乡等
Sishilijie Township/四十里街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333102
Tiêu đề :Sishilijie Township/四十里街乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Sishilijie Township/四十里街乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333102
Xem thêm về Sishilijie Township/四十里街乡等
Sixiling Village/泗溪岭村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333131
Tiêu đề :Sixiling Village/泗溪岭村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Sixiling Village/泗溪岭村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333131
Xem thêm về Sixiling Village/泗溪岭村等
Tuanlin Township/团林乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333101
Tiêu đề :Tuanlin Township/团林乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Tuanlin Township/团林乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333101
Xem thêm về Tuanlin Township/团林乡等
Xiangshuitan Township/响水滩乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333115
Tiêu đề :Xiangshuitan Township/响水滩乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Xiangshuitan Township/响水滩乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333115
Xem thêm về Xiangshuitan Township/响水滩乡等
Xiejiatan Township/谢家滩乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333113
Tiêu đề :Xiejiatan Township/谢家滩乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Xiejiatan Township/谢家滩乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333113
Xem thêm về Xiejiatan Township/谢家滩乡等
Yaquehu Township/鸦鹊湖乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333118
Tiêu đề :Yaquehu Township/鸦鹊湖乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Yaquehu Township/鸦鹊湖乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333118
Xem thêm về Yaquehu Township/鸦鹊湖乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg