Khu 2: Poyang County/鄱阳县
Đây là danh sách của Poyang County/鄱阳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baishazhou Township/白沙洲乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333122
Tiêu đề :Baishazhou Township/白沙洲乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Baishazhou Township/白沙洲乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333122
Xem thêm về Baishazhou Township/白沙洲乡等
Bintiannongkesuo Village/滨田农科所各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333104
Tiêu đề :Bintiannongkesuo Village/滨田农科所各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Bintiannongkesuo Village/滨田农科所各村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333104
Xem thêm về Bintiannongkesuo Village/滨田农科所各村等
Bintianshuiku Village/滨田水库各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333142
Tiêu đề :Bintianshuiku Village/滨田水库各村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Bintianshuiku Village/滨田水库各村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333142
Xem thêm về Bintianshuiku Village/滨田水库各村等
Bishan Township/碧山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333105
Tiêu đề :Bishan Township/碧山乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Bishan Township/碧山乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333105
Xem thêm về Bishan Township/碧山乡等
Changzhou Township/昌洲乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333139
Tiêu đề :Changzhou Township/昌洲乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Changzhou Township/昌洲乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333139
Xem thêm về Changzhou Township/昌洲乡等
Dongxi Township/东溪乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333138
Tiêu đề :Dongxi Township/东溪乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dongxi Township/东溪乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333138
Xem thêm về Dongxi Township/东溪乡等
Gaojialing Township/高家岭乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333103
Tiêu đề :Gaojialing Township/高家岭乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaojialing Township/高家岭乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333103
Xem thêm về Gaojialing Township/高家岭乡等
Gefenchang, Village/各分场、村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333126
Tiêu đề :Gefenchang, Village/各分场、村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gefenchang, Village/各分场、村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333126
Xem thêm về Gefenchang, Village/各分场、村等
Han Wan Wanbuchang Wuyuanchong Village/韩湾 湾埠场 吴源冲村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333133
Tiêu đề :Han Wan Wanbuchang Wuyuanchong Village/韩湾 湾埠场 吴源冲村等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Han Wan Wanbuchang Wuyuanchong Village/韩湾 湾埠场 吴源冲村等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333133
Xem thêm về Han Wan Wanbuchang Wuyuanchong Village/韩湾 湾埠场 吴源冲村等
Houjiagang Township/候家岗乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西: 333111
Tiêu đề :Houjiagang Township/候家岗乡等, Poyang County/鄱阳县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Houjiagang Township/候家岗乡等
Khu 2 :Poyang County/鄱阳县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :333111
Xem thêm về Houjiagang Township/候家岗乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg