Khu 2: Ningjin County/宁津县
Đây là danh sách của Ningjin County/宁津县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baodian Town/保店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253419
Tiêu đề :Baodian Town/保店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Baodian Town/保店镇等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253419
Boluosai/勃罗赛等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253421
Tiêu đề :Boluosai/勃罗赛等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Boluosai/勃罗赛等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253421
Chaihudian Town/柴胡店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253405
Tiêu đề :Chaihudian Town/柴胡店镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Chaihudian Town/柴胡店镇等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253405
Xem thêm về Chaihudian Town/柴胡店镇等
Changguan Town/长官镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253409
Tiêu đề :Changguan Town/长官镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Changguan Town/长官镇等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253409
Xem thêm về Changguan Town/长官镇等
Changwa Township/常洼乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253408
Tiêu đề :Changwa Township/常洼乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Changwa Township/常洼乡等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253408
Xem thêm về Changwa Township/常洼乡等
Chenxiaojiang, Liutingshi/陈肖匠、刘廷石等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253400
Tiêu đề :Chenxiaojiang, Liutingshi/陈肖匠、刘廷石等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Chenxiaojiang, Liutingshi/陈肖匠、刘廷石等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253400
Xem thêm về Chenxiaojiang, Liutingshi/陈肖匠、刘廷石等
Daguozhuang, Gaoguan, Xiaowangsong/大郭庄、高官、小王宋、等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253422
Tiêu đề :Daguozhuang, Gaoguan, Xiaowangsong/大郭庄、高官、小王宋、等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Daguozhuang, Gaoguan, Xiaowangsong/大郭庄、高官、小王宋、等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253422
Xem thêm về Daguozhuang, Gaoguan, Xiaowangsong/大郭庄、高官、小王宋、等
Daliu Town/大柳镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253416
Tiêu đề :Daliu Town/大柳镇等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Daliu Town/大柳镇等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253416
Daokou Township/道口乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253417
Tiêu đề :Daokou Township/道口乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Daokou Township/道口乡等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253417
Xem thêm về Daokou Township/道口乡等
Dongcaotang, Xicaotang/东曹塘、西曹塘等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253412
Tiêu đề :Dongcaotang, Xicaotang/东曹塘、西曹塘等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Dongcaotang, Xicaotang/东曹塘、西曹塘等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253412
Xem thêm về Dongcaotang, Xicaotang/东曹塘、西曹塘等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg