Khu 2: Ningjin County/宁津县
Đây là danh sách của Ningjin County/宁津县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dongliang/东良等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253423
Tiêu đề :Dongliang/东良等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Dongliang/东良等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253423
Liuyingwu Township/刘营伍乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253413
Tiêu đề :Liuyingwu Township/刘营伍乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Liuyingwu Township/刘营伍乡等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253413
Xem thêm về Liuyingwu Township/刘营伍乡等
Liuzhai, Aizhuang, Huangzhuang, Xin/刘宅、艾庄、黄庄、辛等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253411
Tiêu đề :Liuzhai, Aizhuang, Huangzhuang, Xin/刘宅、艾庄、黄庄、辛等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Liuzhai, Aizhuang, Huangzhuang, Xin/刘宅、艾庄、黄庄、辛等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253411
Xem thêm về Liuzhai, Aizhuang, Huangzhuang, Xin/刘宅、艾庄、黄庄、辛等
Xiangya Zhen Township/相衙镇乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253418
Tiêu đề :Xiangya Zhen Township/相衙镇乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Xiangya Zhen Township/相衙镇乡等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253418
Xem thêm về Xiangya Zhen Township/相衙镇乡等
Xiaodian Township/小店乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东: 253424
Tiêu đề :Xiaodian Township/小店乡等, Ningjin County/宁津县, Shandong/山东
Thành Phố :Xiaodian Township/小店乡等
Khu 2 :Ningjin County/宁津县
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :253424
Xem thêm về Xiaodian Township/小店乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg