Khu 2: Ningguo City/宁国市
Đây là danh sách của Ningguo City/宁国市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banqiao Township/板桥乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242372
Tiêu đề :Banqiao Township/板桥乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Banqiao Township/板桥乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242372
Xem thêm về Banqiao Township/板桥乡等
Changhong Township/长虹乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242300
Tiêu đề :Changhong Township/长虹乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Changhong Township/长虹乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242300
Xem thêm về Changhong Township/长虹乡等
Dalong Township/大龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242342
Tiêu đề :Dalong Township/大龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Dalong Township/大龙乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242342
Xem thêm về Dalong Township/大龙乡等
Dongan Township/东岸乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242371
Tiêu đề :Dongan Township/东岸乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Dongan Township/东岸乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242371
Xem thêm về Dongan Township/东岸乡等
Gangkou Township/港口乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242310
Tiêu đề :Gangkou Township/港口乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Gangkou Township/港口乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242310
Xem thêm về Gangkou Township/港口乡等
Honglong Township/虹龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242352
Tiêu đề :Honglong Township/虹龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Honglong Township/虹龙乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242352
Xem thêm về Honglong Township/虹龙乡等
Hongmen Township/鸿门乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242361
Tiêu đề :Hongmen Township/鸿门乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Hongmen Township/鸿门乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242361
Xem thêm về Hongmen Township/鸿门乡等
Huanggang Township/黄岗乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242341
Tiêu đề :Huanggang Township/黄岗乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Huanggang Township/黄岗乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242341
Xem thêm về Huanggang Township/黄岗乡等
Jialu Township/甲路乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242362
Tiêu đề :Jialu Township/甲路乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Jialu Township/甲路乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242362
Xem thêm về Jialu Township/甲路乡等
Meilin Township/梅林乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242321
Tiêu đề :Meilin Township/梅林乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Meilin Township/梅林乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242321
Xem thêm về Meilin Township/梅林乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg