Khu 2: Ningguo City/宁国市
Đây là danh sách của Ningguo City/宁国市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Qinglong Township/青龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242316
Tiêu đề :Qinglong Township/青龙乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Qinglong Township/青龙乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242316
Xem thêm về Qinglong Township/青龙乡等
Sanyuan Township/三元乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242331
Tiêu đề :Sanyuan Township/三元乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Sanyuan Township/三元乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242331
Xem thêm về Sanyuan Township/三元乡等
Shikou Town/石口镇等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242322
Tiêu đề :Shikou Town/石口镇等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Shikou Town/石口镇等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242322
Xianxia Township/仙霞乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242332
Tiêu đề :Xianxia Township/仙霞乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Xianxia Township/仙霞乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242332
Xem thêm về Xianxia Township/仙霞乡等
Xiaxi Township/霞西乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242351
Tiêu đề :Xiaxi Township/霞西乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Xiaxi Township/霞西乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242351
Xem thêm về Xiaxi Township/霞西乡等
Yangshan Township/杨山乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242334
Tiêu đề :Yangshan Township/杨山乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Yangshan Township/杨山乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242334
Xem thêm về Yangshan Township/杨山乡等
Zhongxi Town/中溪镇等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242343
Tiêu đề :Zhongxi Town/中溪镇等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Zhongxi Town/中溪镇等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242343
Zhufeng Township/竹峰乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽: 242353
Tiêu đề :Zhufeng Township/竹峰乡等, Ningguo City/宁国市, Anhui/安徽
Thành Phố :Zhufeng Township/竹峰乡等
Khu 2 :Ningguo City/宁国市
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242353
Xem thêm về Zhufeng Township/竹峰乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg