Khu 2: Ning County/宁县
Đây là danh sách của Ning County/宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changqingqiao Town/长庆桥镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745217
Tiêu đề :Changqingqiao Town/长庆桥镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Changqingqiao Town/长庆桥镇等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745217
Xem thêm về Changqingqiao Town/长庆桥镇等
Chengguan Villages/城关所属各村等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745200
Tiêu đề :Chengguan Villages/城关所属各村等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Villages/城关所属各村等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745200
Xem thêm về Chengguan Villages/城关所属各村等
Chunrong Township/春荣乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745211
Tiêu đề :Chunrong Township/春荣乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chunrong Township/春荣乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745211
Xem thêm về Chunrong Township/春荣乡等
Guanyin Township/观音乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745214
Tiêu đề :Guanyin Township/观音乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Guanyin Township/观音乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745214
Xem thêm về Guanyin Township/观音乡等
Hesheng Town/和盛镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745201
Tiêu đề :Hesheng Town/和盛镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hesheng Town/和盛镇等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745201
Jiaocun Township/焦村乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745204
Tiêu đề :Jiaocun Township/焦村乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jiaocun Township/焦村乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745204
Xem thêm về Jiaocun Township/焦村乡等
Jincun Township/金村乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745213
Tiêu đề :Jincun Township/金村乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jincun Township/金村乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745213
Xem thêm về Jincun Township/金村乡等
Jiuxian Township/九岘乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745212
Tiêu đề :Jiuxian Township/九岘乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jiuxian Township/九岘乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745212
Xem thêm về Jiuxian Township/九岘乡等
Liangping Township/良平乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745207
Tiêu đề :Liangping Township/良平乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Liangping Township/良平乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745207
Xem thêm về Liangping Township/良平乡等
Miqiao Township/米桥乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745209
Tiêu đề :Miqiao Township/米桥乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Miqiao Township/米桥乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745209
Xem thêm về Miqiao Township/米桥乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg