Khu 2: Ning County/宁县
Đây là danh sách của Ning County/宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Nanyi Township/南义乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745215
Tiêu đề :Nanyi Township/南义乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Nanyi Township/南义乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745215
Xem thêm về Nanyi Township/南义乡等
Pingzi Town/平子镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745208
Tiêu đề :Pingzi Town/平子镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Pingzi Town/平子镇等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745208
Taichang Township/太昌乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745202
Tiêu đề :Taichang Township/太昌乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Taichang Township/太昌乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745202
Xem thêm về Taichang Township/太昌乡等
Waxia Township/瓦斜乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745216
Tiêu đề :Waxia Township/瓦斜乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Waxia Township/瓦斜乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745216
Xem thêm về Waxia Township/瓦斜乡等
Xinzhuang Township/新庄乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745203
Tiêu đề :Xinzhuang Township/新庄乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xinzhuang Township/新庄乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745203
Xem thêm về Xinzhuang Township/新庄乡等
Zaosheng Town/早胜镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745205
Tiêu đề :Zaosheng Town/早胜镇等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zaosheng Town/早胜镇等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745205
Xem thêm về Zaosheng Town/早胜镇等
Zhengping Township/政平乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃: 745206
Tiêu đề :Zhengping Township/政平乡等, Ning County/宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhengping Township/政平乡等
Khu 2 :Ning County/宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745206
Xem thêm về Zhengping Township/政平乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg