Khu 2: Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Đây là danh sách của Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bazhou Township/巴州乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810803
Tiêu đề :Bazhou Township/巴州乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Bazhou Township/巴州乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810803
Xem thêm về Bazhou Township/巴州乡等
Beishan Township/北山乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810800
Tiêu đề :Beishan Township/北山乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Beishan Township/北山乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810800
Xem thêm về Beishan Township/北山乡等
Chaigou Township/柴沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810804
Tiêu đề :Chaigou Township/柴沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Chaigou Township/柴沟乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810804
Xem thêm về Chaigou Township/柴沟乡等
Dazhuang Township/大庄乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810806
Tiêu đề :Dazhuang Township/大庄乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Dazhuang Township/大庄乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810806
Xem thêm về Dazhuang Township/大庄乡等
Gangou Township/甘沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810805
Tiêu đề :Gangou Township/甘沟乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Gangou Township/甘沟乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810805
Xem thêm về Gangou Township/甘沟乡等
Guanting Town/官亭镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810801
Tiêu đề :Guanting Town/官亭镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Guanting Town/官亭镇等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810801
Xem thêm về Guanting Town/官亭镇等
Lierbao Township/李二堡乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810807
Tiêu đề :Lierbao Township/李二堡乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Lierbao Township/李二堡乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810807
Xem thêm về Lierbao Township/李二堡乡等
Lucao Township/芦草乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810808
Tiêu đề :Lucao Township/芦草乡等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Lucao Township/芦草乡等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810808
Xem thêm về Lucao Township/芦草乡等
Shangchuankou Town/上川口镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海: 810802
Tiêu đề :Shangchuankou Town/上川口镇等, Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县, Qinghai/青海
Thành Phố :Shangchuankou Town/上川口镇等
Khu 2 :Minhe Hui Turkish Autonomous County/民和回族土族自治县
Khu 1 :Qinghai/青海
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :810802
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg