Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Minfeng County/民丰县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Minfeng County/民丰县

Đây là danh sách của Minfeng County/民丰县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Andier Township/安迪尔乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆: 848504

Tiêu đề :Andier Township/安迪尔乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Andier Township/安迪尔乡等
Khu 2 :Minfeng County/民丰县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848504

Xem thêm về Andier Township/安迪尔乡等

Minfeng County/民丰县等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆: 848500

Tiêu đề :Minfeng County/民丰县等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Minfeng County/民丰县等
Khu 2 :Minfeng County/民丰县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848500

Xem thêm về Minfeng County/民丰县等

Ruokeya Township/若克雅乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆: 848501

Tiêu đề :Ruokeya Township/若克雅乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ruokeya Township/若克雅乡等
Khu 2 :Minfeng County/民丰县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848501

Xem thêm về Ruokeya Township/若克雅乡等

Salewuzekeji Villages/萨勒吾则克及所属各村等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆: 848503

Tiêu đề :Salewuzekeji Villages/萨勒吾则克及所属各村等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Salewuzekeji Villages/萨勒吾则克及所属各村等
Khu 2 :Minfeng County/民丰县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848503

Xem thêm về Salewuzekeji Villages/萨勒吾则克及所属各村等

Yeyike Township/叶亦克乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆: 848502

Tiêu đề :Yeyike Township/叶亦克乡等, Minfeng County/民丰县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yeyike Township/叶亦克乡等
Khu 2 :Minfeng County/民丰县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :848502

Xem thêm về Yeyike Township/叶亦克乡等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query