Khu 2: Luntai County/轮台县
Đây là danh sách của Luntai County/轮台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Akebulake Township/阿克布拉克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆: 841600
Tiêu đề :Akebulake Township/阿克布拉克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Akebulake Township/阿克布拉克乡等
Khu 2 :Luntai County/轮台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841600
Xem thêm về Akebulake Township/阿克布拉克乡等
Caohu Township/草湖乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆: 841605
Tiêu đề :Caohu Township/草湖乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Caohu Township/草湖乡等
Khu 2 :Luntai County/轮台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841605
Xem thêm về Caohu Township/草湖乡等
Ceyun Township/策云乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆: 841603
Tiêu đề :Ceyun Township/策云乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Ceyun Township/策云乡等
Khu 2 :Luntai County/轮台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841603
Xem thêm về Ceyun Township/策云乡等
Qunbake Township/群巴克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆: 841601
Tiêu đề :Qunbake Township/群巴克乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Qunbake Township/群巴克乡等
Khu 2 :Luntai County/轮台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841601
Xem thêm về Qunbake Township/群巴克乡等
Yangxia Township/阳霞乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆: 841602
Tiêu đề :Yangxia Township/阳霞乡等, Luntai County/轮台县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yangxia Township/阳霞乡等
Khu 2 :Luntai County/轮台县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :841602
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg