Khu 2: Jingyu County/靖宇县
Đây là danh sách của Jingyu County/靖宇县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
309 Village, Zhuzihe Village/309村、珠子河村、等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135200
Tiêu đề :309 Village, Zhuzihe Village/309村、珠子河村、等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :309 Village, Zhuzihe Village/309村、珠子河村、等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135200
Xem thêm về 309 Village, Zhuzihe Village/309村、珠子河村、等
Chisong Township/赤松乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135212
Tiêu đề :Chisong Township/赤松乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Chisong Township/赤松乡等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135212
Xem thêm về Chisong Township/赤松乡等
Cun Jingzhoucun Bao'ancun Shanlin Village/村 靖宙村 保安村 山林村等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135201
Tiêu đề :Cun Jingzhoucun Bao'ancun Shanlin Village/村 靖宙村 保安村 山林村等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Cun Jingzhoucun Bao'ancun Shanlin Village/村 靖宙村 保安村 山林村等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135201
Xem thêm về Cun Jingzhoucun Bao'ancun Shanlin Village/村 靖宙村 保安村 山林村等
Dongxing Township/东兴乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135213
Tiêu đề :Dongxing Township/东兴乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Dongxing Township/东兴乡等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135213
Xem thêm về Dongxing Township/东兴乡等
Huayuan Town/花园镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135205
Tiêu đề :Huayuan Town/花园镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Huayuan Town/花园镇等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135205
Jingshan Town/景山镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135207
Tiêu đề :Jingshan Town/景山镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Jingshan Town/景山镇等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135207
Xem thêm về Jingshan Town/景山镇等
Naerhong Town/那尔轰镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135208
Tiêu đề :Naerhong Town/那尔轰镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Naerhong Town/那尔轰镇等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135208
Xem thêm về Naerhong Town/那尔轰镇等
Sandaohu Town/三道湖镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135202
Tiêu đề :Sandaohu Town/三道湖镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Sandaohu Town/三道湖镇等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135202
Xem thêm về Sandaohu Town/三道湖镇等
Xinancha Town/西南岔镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135211
Tiêu đề :Xinancha Town/西南岔镇等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Xinancha Town/西南岔镇等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135211
Xem thêm về Xinancha Town/西南岔镇等
Yanping Township/燕平乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林: 135203
Tiêu đề :Yanping Township/燕平乡等, Jingyu County/靖宇县, Jilin/吉林
Thành Phố :Yanping Township/燕平乡等
Khu 2 :Jingyu County/靖宇县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :135203
Xem thêm về Yanping Township/燕平乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg