Khu 2: Jingbian County/靖边县
Đây là danh sách của Jingbian County/靖边县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dalugou Township/大路沟乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718500
Tiêu đề :Dalugou Township/大路沟乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dalugou Township/大路沟乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718500
Xem thêm về Dalugou Township/大路沟乡等
Dongkeng Township/东坑乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718508
Tiêu đề :Dongkeng Township/东坑乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dongkeng Township/东坑乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718508
Xem thêm về Dongkeng Township/东坑乡等
Gaojiagou Township/高家沟乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718501
Tiêu đề :Gaojiagou Township/高家沟乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaojiagou Township/高家沟乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718501
Xem thêm về Gaojiagou Township/高家沟乡等
Ningtiaoliang Town/宁条梁镇等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718507
Tiêu đề :Ningtiaoliang Town/宁条梁镇等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Ningtiaoliang Town/宁条梁镇等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718507
Xem thêm về Ningtiaoliang Town/宁条梁镇等
Qiaogou Wan Township/乔沟湾乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718504
Tiêu đề :Qiaogou Wan Township/乔沟湾乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qiaogou Wan Township/乔沟湾乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718504
Xem thêm về Qiaogou Wan Township/乔沟湾乡等
Qingyangcha Town/青阳岔镇等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718502
Tiêu đề :Qingyangcha Town/青阳岔镇等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qingyangcha Town/青阳岔镇等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718502
Xem thêm về Qingyangcha Town/青阳岔镇等
Sanchaqu Township/三岔渠乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718506
Tiêu đề :Sanchaqu Township/三岔渠乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Sanchaqu Township/三岔渠乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718506
Xem thêm về Sanchaqu Township/三岔渠乡等
Xiaohe Township/小河乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718503
Tiêu đề :Xiaohe Township/小河乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xiaohe Township/小河乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718503
Xem thêm về Xiaohe Township/小河乡等
Xima Wan Township/席麻湾乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西: 718505
Tiêu đề :Xima Wan Township/席麻湾乡等, Jingbian County/靖边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xima Wan Township/席麻湾乡等
Khu 2 :Jingbian County/靖边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718505
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg