Khu 2: Jianou City/建瓯市
Đây là danh sách của Jianou City/建瓯市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baishuiyuan Village/白水源村等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353100
Tiêu đề :Baishuiyuan Village/白水源村等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Baishuiyuan Village/白水源村等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353100
Xem thêm về Baishuiyuan Village/白水源村等
Chuanshi Township/川石乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353125
Tiêu đề :Chuanshi Township/川石乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Chuanshi Township/川石乡等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353125
Xem thêm về Chuanshi Township/川石乡等
Dikou Township/迪口乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353133
Tiêu đề :Dikou Township/迪口乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Dikou Township/迪口乡等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353133
Xem thêm về Dikou Township/迪口乡等
Dongfeng Town/东峰镇等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353121
Tiêu đề :Dongfeng Town/东峰镇等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Dongfeng Town/东峰镇等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353121
Xem thêm về Dongfeng Town/东峰镇等
Dongyou Town/东游镇等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353123
Tiêu đề :Dongyou Town/东游镇等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Dongyou Town/东游镇等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353123
Fang Village, Rentudang, Huangyuan/房村、仁土当、黄园、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353102
Tiêu đề :Fang Village, Rentudang, Huangyuan/房村、仁土当、黄园、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Fang Village, Rentudang, Huangyuan/房村、仁土当、黄园、等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353102
Xem thêm về Fang Village, Rentudang, Huangyuan/房村、仁土当、黄园、等
Fangdao Township/房道乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353105
Tiêu đề :Fangdao Township/房道乡等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Fangdao Township/房道乡等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353105
Xem thêm về Fangdao Township/房道乡等
Fengle, Xiajiao/丰乐、下礁、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353200
Tiêu đề :Fengle, Xiajiao/丰乐、下礁、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Fengle, Xiajiao/丰乐、下礁、等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353200
Xem thêm về Fengle, Xiajiao/丰乐、下礁、等
Houfang, Shicheng, Wutudang Village/后房、石呈、吴土当村等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353122
Tiêu đề :Houfang, Shicheng, Wutudang Village/后房、石呈、吴土当村等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Houfang, Shicheng, Wutudang Village/后房、石呈、吴土当村等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353122
Xem thêm về Houfang, Shicheng, Wutudang Village/后房、石呈、吴土当村等
Hutou, Mutudang, Shangyuan/湖头、穆土当、上元、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建: 353111
Tiêu đề :Hutou, Mutudang, Shangyuan/湖头、穆土当、上元、等, Jianou City/建瓯市, Fujian/福建
Thành Phố :Hutou, Mutudang, Shangyuan/湖头、穆土当、上元、等
Khu 2 :Jianou City/建瓯市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :353111
Xem thêm về Hutou, Mutudang, Shangyuan/湖头、穆土当、上元、等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg