Khu 2: Aohan Banner/敖汉旗
Đây là danh sách của Aohan Banner/敖汉旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aohan Banner/敖汉旗等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024300
Tiêu đề :Aohan Banner/敖汉旗等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Aohan Banner/敖汉旗等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024300
Aoji Township/敖吉乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024315
Tiêu đề :Aoji Township/敖吉乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Aoji Township/敖吉乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024315
Xem thêm về Aoji Township/敖吉乡等
Aorunsumosumu Villages/敖润苏莫苏木所属各村等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024312
Tiêu đề :Aorunsumosumu Villages/敖润苏莫苏木所属各村等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Aorunsumosumu Villages/敖润苏莫苏木所属各村等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024312
Xem thêm về Aorunsumosumu Villages/敖润苏莫苏木所属各村等
Aoyinwusu Township/敖音勿苏乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024316
Tiêu đề :Aoyinwusu Township/敖音勿苏乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Aoyinwusu Township/敖音勿苏乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024316
Xem thêm về Aoyinwusu Township/敖音勿苏乡等
Baoguotu Township/宝国吐乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024323
Tiêu đề :Baoguotu Township/宝国吐乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baoguotu Township/宝国吐乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024323
Xem thêm về Baoguotu Township/宝国吐乡等
Beizifu Township/贝子府乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024319
Tiêu đề :Beizifu Township/贝子府乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Beizifu Township/贝子府乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024319
Xem thêm về Beizifu Township/贝子府乡等
Changsheng Township/长胜乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024311
Tiêu đề :Changsheng Township/长胜乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Changsheng Township/长胜乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024311
Xem thêm về Changsheng Township/长胜乡等
Dadianzi Township/大甸子乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024322
Tiêu đề :Dadianzi Township/大甸子乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dadianzi Township/大甸子乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024322
Xem thêm về Dadianzi Township/大甸子乡等
Fengshou Township/丰收乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024317
Tiêu đề :Fengshou Township/丰收乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Fengshou Township/丰收乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024317
Xem thêm về Fengshou Township/丰收乡等
Gulubanhao Township/古鲁板蒿乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024309
Tiêu đề :Gulubanhao Township/古鲁板蒿乡等, Aohan Banner/敖汉旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gulubanhao Township/古鲁板蒿乡等
Khu 2 :Aohan Banner/敖汉旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024309
Xem thêm về Gulubanhao Township/古鲁板蒿乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg