Khu 2: Jia County/佳县
Đây là danh sách của Jia County/佳县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dafosi Township/大佛寺乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719202
Tiêu đề :Dafosi Township/大佛寺乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dafosi Township/大佛寺乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719202
Xem thêm về Dafosi Township/大佛寺乡等
Dian Zhen Township/店镇乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719203
Tiêu đề :Dian Zhen Township/店镇乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dian Zhen Township/店镇乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719203
Xem thêm về Dian Zhen Township/店镇乡等
Fangta Township/方塌乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719212
Tiêu đề :Fangta Township/方塌乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fangta Township/方塌乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719212
Xem thêm về Fangta Township/方塌乡等
Guanzhuang Township/官庄乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719206
Tiêu đề :Guanzhuang Township/官庄乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guanzhuang Township/官庄乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719206
Xem thêm về Guanzhuang Township/官庄乡等
Jialu Town/佳芦镇等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719200
Tiêu đề :Jialu Town/佳芦镇等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Jialu Town/佳芦镇等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719200
Liuguoju Township/刘国具乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719209
Tiêu đề :Liuguoju Township/刘国具乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Liuguoju Township/刘国具乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719209
Xem thêm về Liuguoju Township/刘国具乡等
Liujiashan Township/刘家山乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719205
Tiêu đề :Liujiashan Township/刘家山乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Liujiashan Township/刘家山乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719205
Xem thêm về Liujiashan Township/刘家山乡等
Mutouyu Township/木头峪乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719204
Tiêu đề :Mutouyu Township/木头峪乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Mutouyu Township/木头峪乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719204
Xem thêm về Mutouyu Township/木头峪乡等
Shanggaozhai Township/上高寨乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719208
Tiêu đề :Shanggaozhai Township/上高寨乡等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Shanggaozhai Township/上高寨乡等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719208
Xem thêm về Shanggaozhai Township/上高寨乡等
Tong Town/通镇等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西: 719207
Tiêu đề :Tong Town/通镇等, Jia County/佳县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Tong Town/通镇等
Khu 2 :Jia County/佳县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :719207
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg