Khu 2: Huangyan District/黄岩区
Đây là danh sách của Huangyan District/黄岩区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aiguo Township/爱国乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318027
Tiêu đề :Aiguo Township/爱国乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Aiguo Township/爱国乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318027
Xem thêm về Aiguo Township/爱国乡等
Badie Township/八叠乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318000
Tiêu đề :Badie Township/八叠乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Badie Township/八叠乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318000
Xem thêm về Badie Township/八叠乡等
Baishuiyang Town/白水洋镇等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318031
Tiêu đề :Baishuiyang Town/白水洋镇等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Baishuiyang Town/白水洋镇等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318031
Xem thêm về Baishuiyang Town/白水洋镇等
Beijian Township/北涧乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318012
Tiêu đề :Beijian Township/北涧乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Beijian Township/北涧乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318012
Xem thêm về Beijian Township/北涧乡等
Binhai Township/滨海乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318015
Tiêu đề :Binhai Township/滨海乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Binhai Township/滨海乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318015
Xem thêm về Binhai Township/滨海乡等
Changdian Township/长甸乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318021
Tiêu đề :Changdian Township/长甸乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Changdian Township/长甸乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318021
Xem thêm về Changdian Township/长甸乡等
Chaoyang Township/朝阳乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318004
Tiêu đề :Chaoyang Township/朝阳乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chaoyang Township/朝阳乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318004
Xem thêm về Chaoyang Township/朝阳乡等
Chekou Township/车口乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318009
Tiêu đề :Chekou Township/车口乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chekou Township/车口乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318009
Xem thêm về Chekou Township/车口乡等
Chuannan Township/川南乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318016
Tiêu đề :Chuannan Township/川南乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chuannan Township/川南乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318016
Xem thêm về Chuannan Township/川南乡等
Donglu Township/东鲁乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江: 318005
Tiêu đề :Donglu Township/东鲁乡等, Huangyan District/黄岩区, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Donglu Township/东鲁乡等
Khu 2 :Huangyan District/黄岩区
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :318005
Xem thêm về Donglu Township/东鲁乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg