Khu 2: Gaotai County/高台县
Đây là danh sách của Gaotai County/高台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734300
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734300
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dongshang Village, Xishang Village, Guangming/东上村、西上村、光明、等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734307
Tiêu đề :Dongshang Village, Xishang Village, Guangming/东上村、西上村、光明、等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dongshang Village, Xishang Village, Guangming/东上村、西上村、光明、等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734307
Xem thêm về Dongshang Village, Xishang Village, Guangming/东上村、西上村、光明、等
Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734308
Tiêu đề :Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heiquan Township/黑泉乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734308
Xem thêm về Heiquan Township/黑泉乡等
Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734309
Tiêu đề :Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heiquan Township/黑泉乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734309
Xem thêm về Heiquan Township/黑泉乡等
Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734311
Tiêu đề :Heiquan Township/黑泉乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heiquan Township/黑泉乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734311
Xem thêm về Heiquan Township/黑泉乡等
Hongai Township/红崖乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734306
Tiêu đề :Hongai Township/红崖乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hongai Township/红崖乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734306
Xem thêm về Hongai Township/红崖乡等
Luotuocheng Township/骆驼城乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734312
Tiêu đề :Luotuocheng Township/骆驼城乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Luotuocheng Township/骆驼城乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734312
Xem thêm về Luotuocheng Township/骆驼城乡等
Nan Wan/南湾等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734303
Tiêu đề :Nan Wan/南湾等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Nan Wan/南湾等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734303
Nanhua Township/南华乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃: 734304
Tiêu đề :Nanhua Township/南华乡等, Gaotai County/高台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Nanhua Township/南华乡等
Khu 2 :Gaotai County/高台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :734304
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg